Từ điển Thiều Chửu
熬 - ngao
① Rang khô. ||② Cố nhịn, như ngao hình 熬刑 cố chịu hình.

Từ điển Trần Văn Chánh
熬 - ngao
① Nấu: 熬粥 Nấu cháo; ② Đun khô, rang khô, om, sắc, ngào: 熬藥 Sắc thuốc; ③ Chịu đựng, sống gian khổ, cố nhịn: 熬得住 Chịu nổi, chịu đựng được. Xem 熬 [ao].

Từ điển Trần Văn Chánh
熬 - ngao
Nấu: 熬菜 Nấu thức ăn. Xem 熬 [áo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
熬 - ngao
Đun cho cạn. Làm cạn — Chịu đựng.